Số
|
Thánh
|
Họ và
|
Tên
|
Quê
|
sinh
|
Nhập
|
Xuất
|
NB
|
1
|
?
|
Sihanouk
|
Bạc
|
Campuchia
|
1949
|
1964
|
?
|
?
|
2
|
Bình
|
Vịnh Chèo
|
1952
|
1962
|
1963
|
|||
3
|
LươngQuang
|
Chung
|
1969
|
LM
|
RIP
|
|||
4
|
Cle
|
Diệp
|
Nàng Rền
|
1949
|
1962
|
1964
|
RIP
|
|
5
|
Antôn
|
Phan Văn
|
Dưỡng
|
Ba Trinh
|
1950
|
1962
|
1970
|
VN
|
6
|
Giuse
|
Trần Văn
|
Dưỡng
|
Sóc Trăng
|
1949
|
1962
|
1965
|
RIP
|
7
|
Điệp
|
Bôna
|
1949
|
1962
|
1963
|
RIP
|
||
8
|
FX
|
Phan Văn
|
Đợi
|
Vinh Phát
|
1949
|
1962
|
1965
|
USA
|
9
|
Tô ma
|
Trần Văn
|
Hài
|
Tràm Chim
|
1952
|
1962
|
1977
|
VN
|
10
|
Vinc
|
Trần Công
|
Hiến
|
Ninh Sơn
|
1950
|
1962
|
1974
|
Úc
|
11
|
Giuse
|
?
|
Hiến
|
Cần Thơ
|
1950
|
1963
|
1964
|
?
|
12
|
Hoàng
|
Lương Hiệp
|
1949
|
1962
|
1964
|
?
|
||
13
|
Phêrô
|
Nguyễn Phi
|
Hùng
|
Ninh Sơn
|
1950
|
1963
|
1971
|
USA
|
14
|
Phêrô
|
Mai Mậu
|
Hùng
|
Bò Ót
|
1949
|
1962
|
1970
|
USA
|
15
|
(Heo)
|
Hùng
|
Xóm Chiếu
|
1950
|
1962
|
1964
|
?
|
|
16
|
Vinc
|
Phan Như
|
Huyên
|
Vinh Phát
|
1951
|
1962
|
1970
|
USA
|
17
|
Toma
|
NguyễnChánh
|
Hường
|
Cái Mơn
|
1949
|
1969
|
1975
|
VN
|
18
|
Phêrô
|
Hồ Tấn
|
Ký
|
Bô Na
|
1951
|
1964
|
1970
|
VN
|
19
|
Phêrô
|
Bùi Công
|
Khẩn
|
Sóc Trăng
|
1949
|
1962
|
1967
|
USA
|
20
|
Micae
|
Nguyễn Khắc
|
Lại
|
Thái Hải
|
1950
|
1963
|
1969
|
USA
|
21
|
Lân
|
Chà Và
|
1949
|
1963
|
1964
|
|||
22
|
Giuse
|
Nguyễn Tấn
|
Lăng
|
Đại Hải
|
1951
|
1962
|
1964
|
USA
|
23
|
Laur.
|
Trần Bửu
|
Long
|
Long Hưng
|
1951
|
1962
|
1970
|
Úc
|
24
|
Mt
|
Đinh Ngọc
|
Mừng
|
Cổ Cò
|
1949
|
1962
|
VN
|
|
25
|
Giuse
|
Trần Văn
|
Nghĩa
|
Đại Hải
|
1949
|
1963
|
1964
|
VN
|
26
|
Ngọc
|
Cà Mau
|
1950
|
1962
|
1964
|
|||
27
|
Huỳnh Văn
|
Ngợi
|
Campuchia
|
1949
|
1970
|
LM
|
VN
|
|
28
|
Antôn
|
Nguyễn Văn
|
Nhan
|
Ba Trinh
|
1950
|
1962
|
1975
|
VN
|
29
|
Giuse
|
Nguyễn Văn
|
Nhàn
|
Lạc An
|
1949
|
1963
|
1965
|
RIP
|
30
|
Rôcô
|
Mai
|
Oánh
|
Vinh Phát
|
1949
|
1962
|
1967
|
Úc
|
31
|
Phêrô
|
Nguyễn Văn
|
Phước
|
Bô Na
|
1948
|
1962
|
1967
|
VN
|
32
|
Antôn
|
Trần Văn
|
Phước
|
Vịnh Chèo
|
1947
|
1962
|
1970
|
VN
|
33
|
?
|
Lê Đạo
|
Phương
|
Mặc Bắc
|
1949
|
1963
|
1967
|
RIP
|
34
|
Dom
|
Nguyễn Ngọc
|
Quang
|
Thới Lai
|
1951
|
1962
|
1975
|
USA
|
35
|
Leo
|
Phạm Ngọc
|
Quí
|
Sóc Trăng
|
1950
|
1962
|
1974
|
VN
|
36
|
Phêrô
|
Nguyễn Văn
|
Quới
|
Cần Thơ
|
1950
|
1962
|
1965
|
RIP
|
37
|
Giuse
|
Nguyễn Văn
|
Sang
|
Campuchia
|
1949
|
1970
|
LM
|
VN
|
38
|
Giuse
|
Nguyễn Văn
|
Sao
|
Thái Hải
|
1951
|
1963
|
1968
|
RIP
|
39
|
Dom
|
Nguyễn Văn
|
Sở
|
Phong Điền
|
1950
|
1962
|
1969
|
VN
|
40
|
Nicôla
|
Đoàn Công
|
Sư
|
Trà cú
|
1951
|
1962
|
1970
|
Úc
|
41
|
Cle
|
Phan Thành
|
Sư
|
Trà Lồng
|
1950
|
1962
|
1967
|
RIP
|
42
|
Martin
|
Lê Hoàng
|
Tân
|
Bạc Liêu
|
1950
|
1962
|
1965
|
USA
|
43
|
Alp.
|
Nguyễn Văn
|
Tiến
|
Cồn Phước
|
1951
|
1962
|
1965
|
RIP
|
44
|
Nguyễn Văn
|
Tước
|
Trườg Long
|
1949
|
1962
|
1964
|
VN
|
|
45
|
Alp.
|
Lê Kim
|
Thạch
|
Cồn Phước
|
1951
|
1962
|
LM
|
VN
|
46
|
Trần Ngọc
|
Thạch
|
Sa Đéc
|
1949
|
1962
|
1965
|
USA:
|
|
47
|
Nguyễn Văn
|
Thắng
|
Cần thơ
|
1949
|
1962
|
1965
|
RIP
|
|
48
|
Phil.
|
Đinh Công
|
Thành
|
Xuân Hòa
|
1952
|
1962
|
1969
|
VN
|
49
|
Thaïnh
|
Campuchia
|
1948
|
1964
|
1965
|
RIP
|
||
50
|
Nguyễn Văn
|
Thao
|
Mặc Bắc
|
1948
|
1963
|
1976
|
VN
|
|
51
|
Ste.
|
Tri Bửu
|
Thiên
|
Sóc Trăng
|
1950
|
1963
|
GM
|
VN
|
52
|
Nguyễn Văn
|
Thiện
|
Mặc Bắc
|
1950
|
1963
|
1964
|
RIP
|
|
53
|
Antôn
|
Nguyễn Văn
|
Thịnh
|
Cần Thơ
|
1951
|
1963
|
1965
|
VN
|
54
|
Phêrô
|
Nguyễn Văn
|
Thọ
|
Vị Thanh
|
1949
|
1962
|
LM
|
VN
|
55
|
Antôn
|
NguyễnPhước
|
Thọ
|
Bạc Liêu
|
1951
|
1962
|
1964
|
VN
|
56
|
Tađêô
|
Nguyễn Văn
|
Thọ
|
Vị Thanh
|
1951
|
1962
|
1970
|
RIP
|
57
|
GB
|
Nguyễn Văn
|
Thời
|
Bô Na
|
1950
|
1962
|
1975
|
VN
|
58
|
Nguyễn Văn
|
Thu
|
K. Đức Bà
|
1950
|
1962
|
1964
|
RIP
|
|
59
|
Thường
|
Xóm chiếu
|
1951
|
1962
|
1964
|
|||
60
|
Trần Bình
|
Trọng
|
Bạc Liêu
|
1951
|
1962
|
1963
|
RIP
|
|
61
|
Phêrô
|
Trương Linh
|
Vệ
|
Trà lồng
|
1950
|
1962
|
LM
|
VN
|
Thứ Hai, 24 tháng 6, 2013
DANH SÁCH LỚP TÊRÊSA TCV CÁI RĂNG
Đăng ký:
Bài đăng (Atom)